>
TOA NHẬT BẢN >
HỆ THỐNG PA-VA >
Hệ thống VX-3000 >
Bộ điều khiển tích hợp 8 vùng: TOA VX-3008F
TOA VX-3008F TOA là bộ điều khiển tích hợp 8 vùng loa trong hệ thống VX-3000. Thiết bị có chức năng điều khiển, giảm sát, phân luồng tín hiệu trong hệ thống. VX-3008F được trang bị sẵn 4 ngõ vào âm thanh riêng biệt, hỗ trợ 8 micro chọn vùng, thẻ nhớ 1GB, 8 zones. Có sẵn 3 khe cắm mô-đun tăng âm 150W, 300W, 500W tuỳ chọn (2 chọn zones, 1 dự phòng).
Thiết bị đạt tiêu chuẩn EN-54 của châu âu về hệ thống âm thanh báo cháy. Và sử dụng công nghệ số trong việc xử lý tín hiệu nên thiết bị có khả năng chống phản hồi âm, VOX cũng như chức năng tự điều chỉnh âm lượng phát căn cứ theo cảm biến độ ồn môi trường.
Thiết bị dễ dàng được cấu hình, cài đặt thông qua phần mềm chuyên dụng trên máy tính. Người vận hành có thể dễ dàng xem lại các tiến trình hoạt động của hệ thống thống qua logfile.
Thông số kỹ thuật:
Nguồn điện 20 - 33 V DC, giắc cắm rời 4 chân Công suât tiêu thụ 24 W (khi chỉ có khung giám sát) tại ngõ vào 33 V DC, 90 W (RS Link: ngõ ra 2 A) tại ngõ vào 33 V DC Đèn báo hiệu POWER (màu xanh) x1, RUN (màu xanh) x1, EMERGENCY (màu đỏ) x1, CPU OFF (màu đỏ) x1, LAN A (màu xanh) x1, LAN B (màu xanh) x1, RS LINK A (màu xanh) x1, RS LINK B (màu xanh) x1
FAULT STATUS (màu vàng)
GENERAL x1, UNIT x1, NETWORK x1, EMG MIC x1, FUSE x1, POWER x1, CPU x1, ZONE …8
AMPLIFIER
PEAK (màu đỏ) …4, SIGNAL (màu xanh) …4, OPERATE (màu xanh) …4, POWER (màu xanh) …4Chế độ hoạt động Phím báo lỗi x2 (ACK/RESET)
Phím kiểm tra x1 (LAMP TEST)
Phím cài đặt: ID NUMBER, RESET, IMPEDANCE, Setting (mặt trước thiết bị)LAN A, B Số kết nối: 2 (LAN A, LAN B)
Network I/F: 100BASE-TX
Network Protocol: TCP, UDP, ARP, ICMP, RTP, IGMP, FTP, HTTP
Spanning tree Protocol: RSTP
Hệ thống âm thanh: Đóng gói theo tiêu chuẩn TOA
Chuẩn âm thanh: PCM
Tần số lấy mẫu: 48 kHz
Mã hoá âm thanh: 16 bits
Kết nối thiết bị: giữa các bộ VX-3004F, VX-3008F, VX-3016F, NX-300, Switching HUB
Cổng kết nối: RJ45
Cáp kết nối: Cáp xoắn đôi 5 sợi (CAT5)
Số tầng kết nối: Tối đa 7 tầng
Maximum Cable Distance: 100 m (328.08 ft)RS Link A, B Số cổng kết nối: 2 (RS LINK A, RS LINK B)
Mức ngõ vào âm thanh: 0 dB (*2)
Nguồn cấp: Max. 1 A / một cổng
Cổng kết nối: RJ45
Cáp kết nối: Cáp xoắn đôi 5 sợi chống nhiễu (CAT5-STP)
Chiều dài cáp tối đa: 1200 m (3937.01 ft)DS Link Kết nối thiết bị: kết nối đường DS LINK của nguồn
Cổng kết nối: RJ45
Cáp kết nối: Cáp xoắn đôi 5 sợi chống nhiễu (CAT5-STP)
Chiều dài cáp tối đa: 5 m (16.4 ft)
Analog Link Số cổng kết nối: 1 ngõ vào, 1 ngõ ra
Connection Device: giữa các bộ VX-3004F, VX-3008F, VX-3016F
Cổng kết nối: RJ45Cáp kết nối: Cáp xoắn đôi 5 sợi (CAT5)
Chiều dài cáp tối đa: 800 m (2624.67 ft)
Ngõ vào điều khiển 1,2 16 ngõ vào, dạng không điện áp, điện áp mở: 24 V DC, dòng ngắn mạch: 2 mA
Báo lỗi hệ thống: Ngắn mạch, mở mạch, thuộc tính: bảo vệ điện áp
Cổng kết nối: RJ45Cáp kết nối: Cáp xoắn đôi 5 sợi chống nhiễu (CAT5-STP)
Ngõ vào KHẨN CẤP Ngõ vào 2: ngõ vào cách ly, điện áp từ -24 to +24 V
Cổng kết nối: RJ45Cáp kết nối: Cáp xoắn đôi 5 sợi (CAT5)
Chức năng VOX Threshold: -60 to 0 dB (1 dB steps)
Hysteresis: 0 to +10 dB, Hold time: 10 ms - 10 s
Settable for each audio inputNgõ ra điều khiển 1,2 Ngõ vào : 8 ngõ ra cho NGÕ 1 Ngõ ra chuyên biệt : 3 ngõ ra cho NGÕ 2: GENERAL FAULT, CPU FAULT, CPU OFF
Dạng không điện áp, cân bằng điện tử, dòng điều khiể 10mA, điện áp chịu đựng 28V DC
Cổng kết nối: RJ45Cáp kết nối: Cáp xoắn đôi 5 sợi chống nhiễu (CAT5-STP)
Ngõ ra điều khiển chiết áp 8 ngõ ra, dạng không điện áp, rơ le (NC, NO, C), dòng điều khiển 2 mA tới 5 A, điện áp chịu đựng 125 V AC, 40 V DC
Cổng kết nối: Giắc cắm rời 12 chân x 2Ngõ vào âm thanh
1, 2, 3, 4
4 Ngõ vào
Độ nhạy:
LINE: -20 dB (*2), MIC: -60 dB (*2)
LINE/MIC/ cản biến ANC (thay đổi cài đặt trong phần mềm)
Điều chỉnh độ khuếch đại: điều chỉnh âm lượng với chiết áp điều chỉnh ( phía trong mặt trước) từ- ∞ tới 0 dB
ngõ vào trở kháng: 47 kΩ, cân bằng điện tử
Đáp tuyến tần số: 40 Hz - 20 kHz ±1 dB (tại ngõ DA CONTROL LINK, 0 dB output)
Độ méo: 1% hoặc thấp hơn (tại ngõ DA CONTROL LINK, 0 dB output, 1 kHz)
Tỷ lệ S/N: 60 dB hoặc hơn (tại ngõ DA CONTROL LINK, A-weighted)
Nguồn phantom: 24 V DC, can be set with setting software
Cổng kết nối: Giắc cắm rời 6 chân x 2Xử lý tín hiệu số
Chức năng chống phản hồi âm 7 điểm (tự động), có thể thiết lập cho từng ngõ vào và RS LINK (A/B) Tinh chỉnh âm sắc và lọc tiếng 3 băng tần cho từng ngõ vào âm thanh và RS LINK (A/B), 6 băng tần cho từng ngõ ra tăng âm
Thông số tinh chỉnh: 20 Hz - 20 kHz, ±15 dB, Q: 0.267 - 69.249
Bộ lọc : High-pass filter 20 Hz - 20 kHz, 6 dB/oct, 12 dB/oct
Low-pass filter 20 Hz - 20 kHz, 6 dB/oct, 12 dB/oct
High shelving filter 6 - 20 kHz, ±15 dB
Low shelving filter 20 - 500 Hz, ±15 dB
Notch filter (amplifier output only) 20 Hz - 20 kHz, Q: 8.651 - 69.249
All-pass filter (amplifier output only) 20 Hz - 20 kHz, Q: 0.267 - 69.249
Horn equalizer (amplifier output only) 20 kHz, 0 to +18 dB (0.5 dB steps)Compressor Threshold: -20 to 0 dB (1 dB steps)
Tý số nén: 1:1, 1.1:1, 1.2:1, 1.3:1, 1.5:1, 1.7:1, 2:1, 2.3:1, 2.6:1, 3:1, 4:1, 5:1, 7:1, 8:1, 10:1, 12:1, 20:1, ∞:1
Thời gian tác động: 0.2 ms - 5 s, Thời gian nhả: 10 ms - 5 s
Độ khuếch đại: - ∞ to +10 dB, Knee type: hard knee, middle knee, soft kneeDelay Cho từng ngõ ra tăng âm, 0 - 2730 ms (0.021 ms steps) ANC(Điều chỉnh nhiễu môi trường) Amplifier output level control, Automatic sensor input reference level measuring, Sensor input reference level fine adjustment
Maximum output signal level control: -15 to 0 dB
Minimum output signal level control: -18 to -3 dB
Sample time setting: 10 s, 20 s, 30 s, 1 min, 5 min
Gain ratio setting: (Ambient noise: Output signal level) 6:3, 5:3, 4:3, 3:3, 3:4, 3:5, 3:6
Ambient noise measuring frequency setting: 20 Hz - 20 kHz, 3 pointsNgõ ra loa 8 channels, 1 Earth terminal
Maximum Voltage/Current: 100 Vrms, 5 Arms
Connector: Removable terminal block (17 pins) …1
Fault Detection System: Short circuit, Open circuit, Ground fault, Method: Impedance or End of lineNgõ vào/ra tăng âm dự phòng Input: 1, Output: 1
Maximum Voltage/Current: 100 Vrms, 5 Arms
Connector: Removable terminal block (2 pins) x2Tăng âm công suất Số lượng tăng âm: 3
Cổng kết nối: DA CONTROL LINK x4, DA OUTPUT LINK x4Nhiệt độ hoạt động -5 ℃ tới +45 ℃ (23 ゜F tới 113 ゜F) Độ ẩm cho phép 90 %RH hoặc thấp hơn (không đọng xương) Thành phần Panel: Thép tấm, sơn màu đen, độ mờ 30 % Kích thước 483 (R) × 132.6 (C) × 345 (S) mm (19.02 × 5.22" × 13.58") Khối lượng 7.9 kg (17.42 lb) Phụ kiện đi kèm Rack mounting bracket (preinstalled on the unit) x2, Rack mounting screw x4, CD (PC setting software) x1, Removable terminal plug (2 pins) x2, Removable terminal plug (4 pins) x1, Removable terminal plug (6 pins) x2, Removable terminal plug (12 pins) x2, Removable terminal plug (17 pins) x1, Ferrite clamp x2