Kiểu Micro |
Micro điện dung |
Hướng tính |
Đơn hướng |
Trở kháng |
1.4 kΩ |
Độ nhạy định mức |
-37 dB (1 kHz 0 dB = 1 V/Pa) |
Đèn LED chỉ báo |
Đèn báo đang phát biểu (kiểu vòng tròn) |
Đáp tuyến tần số |
100 Hz - 13 kHz |
Ngõ ra kết nối |
Kiểu XLR-4-32 |
Cổ ngỗng Micro |
2 vị trí |
Nhiệt độ hoạt động |
0 ℃ tới +40 ℃ |
Độ ẩm cho phép |
90 %RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) |
Vật liệu |
Thân máy: Nhôm, đen, bán bóng, sơn
Trục: Hợp kim đồng, đen, bán bóng, sơn |
Độ dài |
620mm |
Khối lượng |
150 g |
Thiết bị tương thích |
Máy chủ tịch/Máy đại biểu: TS-821, TS-921, TS-822, TS-922
|