Vỏ |
Loại kín |
Công suất |
30 W (trở kháng cao) |
Công suất đáp ứng |
Continuos pink noise: 50 W (trở kháng thấp)
Continuos program: 150 W (trở kháng thấp) |
Trở kháng |
8 Ω
100 V line: 330 Ω (30 W), 1 kΩ (10 W), 3.3 kΩ (3 W), 10 kΩ (1 W)
70 V line: 170 Ω (30 W), 330 Ω (15 W), 1 kΩ (5 W), 3.3 kΩ (1.5 W), 10 kΩ (0.5 W) |
Cường độ âm |
90 dB (1 W, 1 m) lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do |
Đáp tuyến tần số |
80 Hz - 20 kHz, -10 dB lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do |
Tần số cắt |
2 kHz |
Directivity Angle |
Ngang: 110゜, Dọc: 100゜ |
Thành phần loa |
Tần số thấp: loa hình nón 13 cm
Tần số cao: loa dạng cầu cân bằng 25 mm |
Ngõ vào |
Cầu ấn |
Vật liệu |
Vỏ: nhựa HIPS màu trắng
Mặt lưới: thép chống gỉ màu trắng
Giá nối, treo tường: thép t1.6 màu trắng
Giá treo: nhôm đúc màu trắng |
Kích thước |
162 (R) × 250 (C) × 161 (S) mm |
Khối lượng |
3.6 kg (bao gồm giá đỡ kèm theo) |
Phụ kiện kèm theo |
Giá treo…1, Giá nối…1, Giá treo tường…1, Ốc vít giá treo…1 set |
Phụ kiện tuỳ chọn |
Khung treo: HY-BH10B,
Giá treo trần: HY-CM10B (sử dụng cho loa treo ngang)
Cụm gắn loa: HY-CL10B, Chân đừng cho loa: ST-16A
|