Vỏ |
Loại kín |
Công suất |
15 W (trở kháng cao) |
Công suất đáp ứng |
Continuos pink noise: 30 W (trở kháng thấp)
Continuos program: 90 W (trở kháng thấp) |
Trở kháng |
8 Ω
100 V line: 670 Ω (15 W), 2 kΩ (5 W), 3.3 kΩ (3 W), 10 kΩ (1 W)
70 V line: 330 Ω (15 W), 670 Ω (7.5 W), 2 kΩ (2.5 W), 3.3 kΩ (1.5 W), 10 kΩ (0.5 W) |
Cường độ âm |
87 dB (1 W, 1 m) lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do |
Đáp tuyến tần số |
85 Hz - 20 kHz, -10 dB lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do |
Tần số cắt |
5 kHz |
Directivity Angle |
Trục ngang: 90゜, Trục dọc: 90゜ |
Thành phần loa |
Tần số thấp: loa dạng nón 10 cm
Tần số cao: loa dạng cầu cân bằng |
Ngõ vào |
Cầu ấn |
Vật liệu |
Vỏ: nhựa HIPS màu trắng
Mặt lưới: thép chống gỉ màu trắng
Giá nổi, treo tường: thép t1.6 màu trắng
Giá treo: nhôm đúc màu trắng |
Kích thước |
130 (R) × 202 (C) × 131 (S) mm |
Khối lượng |
2 kg (bao gồm giá treo kèm theo) |
Phụ kiện kèm theo |
Giá treo…1, Giá nối…1, Giá treo tường…1, Ốc vít giá treo…1 set |
Phụ kiện tuỳ chọn |
Khung treo: HY-BH10B,
Giá treo trần: HY-CM10W (sử dụng cho loa treo ngang)
Cụm gắn loa: HY-CL10B, Chân đứng cho loa: ST-16A |